|  | tabac. | 
|  |  | Äất trồng thuốc lá | 
|  | terrain planté de tabac | 
|  |  | Hút thuốc lá | 
|  | fumer du tabac | 
|  |  | (dược há»c) remède galénique | 
|  |  | chỗ sặc mùi thuốc lá | 
|  |  | tabagie | 
|  |  | hộp đựng thuốc lá | 
|  |  | porte-cigarettes | 
|  |  | nhiễm độc thuốc lá | 
|  |  | tabagisme | 
|  |  | thói nghiện thuốc lá | 
|  |  | tabacomanie | 
|  |  | thuốc lá sợi | 
|  |  | scaferlati | 
|  |  | thuốc lá vụn | 
|  |  | coupures |